Có 2 kết quả:

联保 lián bǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄠˇ聯保 lián bǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

joint guarantee (finance, law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

joint guarantee (finance, law)

Bình luận 0