Có 2 kết quả:
联保 lián bǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄠˇ • 聯保 lián bǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint guarantee (finance, law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint guarantee (finance, law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0